Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
55 Triệu
4 Triệu
Honda
Honda ADV 150
14.3 hp
2021
Single Cylinder, 4-Stroke, SOHC Engine
Electric
Scooter
1.97 L/100km
CVT
Xăng
117 kmph
6500 rpm
1
8500 rpm
13.8 Nm
4-Stroke
149.3
1950 mm
1153 mm
763 mm
132 kg
2
8 L
Variable Kecepatan
CVT
-
165 mm
795 mm
Twin Subtank
Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
-
R13
R14
110/80 R14
130/70 R13
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
60 Triệu
4 Triệu
Honda
Honda ADV 150
14.3 hp
2021
Single Cylinder, 4-Stroke, SOHC Engine
Electric
Scooter
1.97 L/100km
CVT
Xăng
117 kmph
6500 rpm
1
8500 rpm
13.8 Nm
4-Stroke
149.3
1950 mm
1153 mm
763 mm
133 kg
2
8 L
Variable Kecepatan
CVT
-
165 mm
795 mm
Twin Subtank
Telescopic Fork
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Digital
-
-
R13
R14
110/80 R14
130/70 R13
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Honda ADV 150 là dòng xe tay ga Scooter sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 2 phiên bản để người mua lựa chọn. Honda ADV 150 sử dụng hộp số CVT, Chiều dài cơ sở 1950 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Honda ADV 150 tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda ADV 150 là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Honda ADV 150 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Honda ADV 150.

  • Loại động cơ Honda ADV 150 là gì?

    Xe máy Honda ADV 150 được trang bị động cơ Single Cylinder, 4-Stroke, SOHC Engine.

  • Loại hộp số nào có trong Honda ADV 150?

    Honda ADV 150 hoàn toàn mới đi kèm với hộp số Variable Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Honda ADV 150 là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Honda ADV 150 là 133 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 1950 x 763 x 1153 .

  • Honda ADV 150 có công suất bao nhiêu mã lực?

    Honda ADV 150 có mã lực cực đại 14.3 hp (ps).