Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
156 Triệu
11 Triệu
Kawasaki
Kawasaki Ninja ZX-25R
51 hp
2021
Inline 4 Cylinder, 4-Stroke, 16 Valves, Liquid Cooled DOHC Engine
Electric
Street
-
Manual
Xăng
-
14500 rpm
4
15500 rpm
22.9 Nm
4-Stroke
249.8
1980 mm
1110 mm
750 mm
180 kg
2
15 L
6-Kecepatan
Manual
-
125 mm
785 mm
Horizontal Back-link
USD Telescopic Fork
-
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
-
-
R17
R17
110/70 R17
150/60 R17
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
191 Triệu
13 Triệu
Kawasaki
Kawasaki Ninja ZX-25R
49 hp
2021
Inline 4 Cylinder, 4-Stroke, 16 Valves, Liquid Cooled DOHC Engine
Electric
Street
-
Manual
Xăng
-
14500 rpm
4
15500 rpm
22.9 Nm
4-Stroke
249.8
1980 mm
1110 mm
750 mm
182 kg
2
15 L
6-Kecepatan
Manual
-
125 mm
785 mm
Horizontal Back-link
USD Telescopic Fork
-
LED
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
-
-
-
R17
R17
110/70 R17
150/60 R17
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Kawasaki Ninja ZX-25R là dòng xe tay ga Street sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 2 phiên bản để người mua lựa chọn. Kawasaki Ninja ZX-25R sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 1980 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Kawasaki Ninja ZX-25R tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Kawasaki Ninja ZX-25R là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Kawasaki Ninja ZX-25R có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Kawasaki Ninja ZX-25R.

  • Loại động cơ Kawasaki Ninja ZX-25R là gì?

    Xe máy Kawasaki Ninja ZX-25R được trang bị động cơ Inline 4 Cylinder, 4-Stroke, 16 Valves, Liquid Cooled DOHC Engine.

  • Loại hộp số nào có trong Kawasaki Ninja ZX-25R?

    Kawasaki Ninja ZX-25R hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Kawasaki Ninja ZX-25R là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Kawasaki Ninja ZX-25R là 182 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 1980 x 750 x 1110 .

  • Kawasaki Ninja ZX-25R có công suất bao nhiêu mã lực?

    Kawasaki Ninja ZX-25R có mã lực cực đại 49 hp (ps).