Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Trả góp hàng tháng
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Biến thể/ Phiên bản
Công suất tối đa
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Cấu hình van
Tốc độ tối đa
Tỷ số nén
Bugi trên mỗi xi lanh
Kiểm soát khởi động
Mô-men xoắn cực đại RPM
số xi lanh
Hệ thống bôi trơn
Công suất tối đa RPM
Hệ thống làm mát
Buồng đốt
Van trên mỗi xi lanh
Mô-men xoắn cực đại
Đường kính x bước
Số kì
Loại ly hợp
Ống xả
Loại bộ lọc không khí
Kiểm soát khí thải
Kích thước
Cân nặng ướt
Chiều dài cơ sở
Dài
Cao
Rộng
Trọng lượng khô
Trọng lượng
Yên xe
Dung tích(cc)
Tính năng khởi động động cơ và nhiên liệu
Dung tích bình xăng
Loại nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Số dặm trong thành phố
Loại kim phun nhiên liệu
Số dặm đường thu phí
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Nguyên liệu khung
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Lại khung
Bảo vệ chân
Hành trình giảm xóc trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hành trình giảm xóc sau
Hệ thống điện
Điện áp bình ắc qui
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Máy phát điện
Chỗ gắn phụ kiện
Dung lượng pin
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Các tính năng an toàn
Nắp ổ khóa
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Gương xe
Các tính năng đặc biệt hiện có
Tính năng bổ sung
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Bộ nguồn
Ghim
So sánh
503 Triệu
Đang cập nhật
Kawasaki
Kawasaki Ninja ZX-6R
2021 Kawasaki Ninja ZX-6R ABS
134 hp
2021
Inline 4 Cylinder 16 Valve, 4-Stroke, Liquid Cooled DOHC Engine
Listrik
Sport
-
Manual
Xăng
DOHC
262 kmph
12.9:1
-
-
11000 rpm
4
-
13500 rpm
-
Digital
-
70.8 Nm
67 mm x 45.1 mm
4-Stroke
Wet, Multi-Plate, Manual
4 in 1 Exhaust
-
-
-
1400 mm
2024 mm
1100 mm
710 mm
-
196 kg
2
636
17 L
Xăng
-
-
-
-
6-Kecepatan
Manual
Chain Drive
130 mm
830 mm
-
Uni Trak
Telecopic Fork
Bingkai Tubular
-
-
-
-
-
LED
-
LED
-
-
-
Digital
Digital
-
-
-
-
-
-
ZR17
ZR17
120/70 ZR17
180/55 ZR17
Radial, Tubeless
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Kawasaki Ninja ZX-6R là dòng xe tay ga Sport sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là 636, và có 1 phiên bản để người mua lựa chọn. Kawasaki Ninja ZX-6R sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2024 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Kawasaki Ninja ZX-6R tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Kawasaki Ninja ZX-6R ABS là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Kawasaki Ninja ZX-6R ABS có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Kawasaki Ninja ZX-6R ABS.

  • Loại động cơ Kawasaki Ninja ZX-6R ABS là gì?

    Xe máy Kawasaki Ninja ZX-6R ABS được trang bị động cơ Inline 4 Cylinder 16 Valve, 4-Stroke, Liquid Cooled DOHC Engine.

  • Loại hộp số nào có trong Kawasaki Ninja ZX-6R ABS?

    Kawasaki Ninja ZX-6R ABS hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Kawasaki Ninja ZX-6R ABS là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Kawasaki Ninja ZX-6R ABS là 196 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2024 x 710 x 1100 .

  • Kawasaki Ninja ZX-6R ABS có công suất bao nhiêu mã lực?

    Kawasaki Ninja ZX-6R ABS có mã lực cực đại 134 hp (ps).