Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
29 Triệu
2 Triệu
Suzuki
Suzuki Address
9 hp
2021
4-Stroke, 1-Cylinder, Air Cooled, SOHC
Electric
Scooter
-
CVT
Xăng
9.25 hp
6500 rpm
1
8000 rpm
6.42 Nm
4-Stroke
113
1845 mm
-
655 mm
-
2
5.2 l
Variable Kecepatan
CVT
-
120 mm
755 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
Halogen
-
-
Yes
Yes
-
-
-
-
-
R14
R14
80/90 R14
90/90 R14
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
29 Triệu
2 Triệu
Suzuki
Suzuki Address
9 hp
2021
4-Stroke, 1-Cylinder, Air Cooled, SOHC
Electric
Scooter
-
CVT
Xăng
9.25 hp
6500 rpm
1
8000 rpm
6.42 Nm
4-Stroke
113
1845 mm
-
655 mm
-
2
5.2 l
Variable Kecepatan
CVT
-
120 mm
755 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
Halogen
-
-
Yes
Yes
-
-
-
-
-
R14
R14
80/90 R14
90/90 R14
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
29 Triệu
2 Triệu
Suzuki
Suzuki Address
9 hp
2021
4-Stroke, 1-Cylinder, Air Cooled, SOHC
Electric
Scooter
2.54 L/100km
CVT
Xăng
115 kmph
6500
1
8000 rpm
9 Nm
4-Stroke
113
1855 mm
1095 mm
665 mm
-
2
0.8 L
Variable Kecepatan
CVT
-
120 mm
755 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
Halogen
-
-
Yes
Yes
Yes
-
-
-
-
R14
R14
80/90 R14
90/90 R14
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Suzuki Address là dòng xe tay ga Scooter sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 3 phiên bản để người mua lựa chọn. Suzuki Address sử dụng hộp số CVT, Chiều dài cơ sở 1845 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Suzuki Address tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Suzuki Address là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Suzuki Address có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Suzuki Address.

  • Loại động cơ Suzuki Address là gì?

    Xe máy Suzuki Address được trang bị động cơ 4-Stroke, 1-Cylinder, Air Cooled, SOHC.

  • Loại hộp số nào có trong Suzuki Address?

    Suzuki Address hoàn toàn mới đi kèm với hộp số Variable Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Suzuki Address là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Suzuki Address là và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 1845 x 655 x .

  • Suzuki Address có công suất bao nhiêu mã lực?

    Suzuki Address có mã lực cực đại 9 hp (ps).