Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Bảo Hiểm
Trả Góp
Thông số cơ bản
Thương hiệu
Mẫu xe
Biến thể
Loại xe
Phân khúc
Loại năng lượng
Năm sản xuất
Công suất(PS)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất mô-tơ điện(PS)
Kích thước tổng thể DxRxC
Dung tích bình xăng (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Khuyến mãi
Hộp số
Động cơ
Động cơ
Hệ thống nạp
Dung tích xy lanh(L)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất động cơ đốt trong(kW)
Dung tích xy lanh(cc)
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong
động cơ điện
loại động cơ
đầu ra động cơ(kW)
đầu ra động cơ(PS)
Mô men xoắn động cơ(Nm)
đầu ra động cơ phía trước(kW)
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm)
đầu ra động cơ phía sau(kW)
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm)
kết hợp đầu ra hệ thống(PS)
kết hợp đầu ra hệ thống(kW)
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm)
số lượng động cơ
sắp xếp động cơ
loại pin
sân tập lái xe điện
dung lượng pin
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km)
bảo hành pin
thời gian sạc nhanh
thời gian sạc chậm
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Kích thước tổng thể DxRxC
Trục cơ sở(mm)
Trọng lượng (kg)
Khoảng sáng gầm(mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
Cửa xe
Ghế ngồi
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
Hộp số & Khung xe
Hộp số
Lốp trước
Lốp sau
Kích thước La zăng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Trợ lực lái
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Đèn sương mù
Gương gập điện
Gương chiếu hậu chống chói
Tiện nghi
Chất liệu nội thất
Điều chỉnh ghế lái
Phanh tay điện tử
Điều hòa tự động
Điều hòa sau
Màn hình LCD
Apple Carplay và Android Auto
Hệ thống loa
Hệ thống âm thanh
An toàn
Túi khí
Tùy chọn chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực điện (EPS)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe sau
Cảnh báo điểm mù
Ghim
So sánh
1 Triệu
18.466 VND
27.977 VND
Kia
KIA Carnival
KIA Carnival 2.2D Luxury 8 ghế 2022
MPV
E-Segment
Xăng
2022
270PS
440Nm
270PS
-
5155 x 1995 x 1775
72L
7 L/100km
AT
2.2L 270PS
-
2.2
270PS
198.5294
2199
440Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5155 mm
1775 mm
1995 mm
5155 x 1995 x 1775
3090
2027
172
5.8
5
8
1139
AT
235/55R19
235/55R19
19 inch
Kiểu Mc Pherson
Đa liên kết
LED
LED
LED
-
-
6
Ghim
So sánh
1 Triệu
20.266 VND
30.777 VND
Kia
KIA Carnival
KIA Carnival 2.2D Premium 8 ghế 2022
MPV
E-Segment
Xăng
2022
270PS
440Nm
270PS
-
5155 x 1995 x 1775
72L
9.5 L/100km
AT
2.2L 270PS
-
2.2
270PS
198.5294
2199
440Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5155 mm
1775 mm
1995 mm
5155 x 1995 x 1775
3,090
2027
172
5.8
5
8
1139
AT
235/55R19
235/55R19
235/55R19
Kiểu Mc Pherson
Đa liên kết
LED
LED
LED
-
-
6
Ghim
So sánh
1 Triệu
21.316 VND
32.410 VND
Kia
KIA Carnival
KIA Carnival 2.2D Premium 7 ghế 2022
MPV
E-Segment
Xăng
2022
270PS
440Nm
270PS
-
5155 x 1995 x 1775
72L
9.5 L/100km
AT
2.2L 270PS
-
2.2
270PS
198.5294
2199
440Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5155 mm
1775 mm
1995 mm
5155 x 1995 x 1775
3090
2027
172
5.8
5
7
1139
AT
235/55R19
235/55R19
19 inch
Kiểu Mc Pherson
Đa liên kết
LED
LED
LED
-
-
6
Ghim
So sánh
1 Triệu
22.816 VND
34.743 VND
Kia
KIA Carnival
KIA Carnival 2.2D Signature 7 ghế 2022
MPV
E-Segment
Xăng
2022
270PS
440Nm
270PS
-
5155 x 1995 x 1775
72L
7 L/100km
AT
2.2L 270PS
-
2.2
270PS
198.5294
2199
440Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5155 mm
1775 mm
1995 mm
5155 x 1995 x 1775
3090
2027
172
5.8
5
7
1139
AT
235/55R19
235/55R19
19 inch
Kiểu Mc Pherson
Đa liên kết
LED
LED
LED
-
-
12
Ghim
So sánh
1 Triệu
28.216 VND
43.143 VND
Kia
KIA Carnival
KIA Carnival 3.5G Signature 7 ghế 2022
MPV
E-Segment
Xăng
2022
364PS
331Nm
364PS
-
5155 x 1995 x 1775
72L
9.5 L/100km
AT
3.5L 364PS
-
3.5
364PS
267.6471
3470
331Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5155 mm
1775 mm
1995 mm
5155 x 1995 x 1775
3090
2027
172
5.8
5
7
1139
AT
235/55R19
235/55R19
19 inch
Kiểu Mc Pherson
Đa liên kết
LED
LED
LED
-
-
12
VS

Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của KIA Carnival 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe

.

Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..

KIA Carnival 2024 tổng cộng có 5 phiên bản, với hộp số vô cấp AT. KIA Carnival 2024 là dòng xe MPV có 8 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 2027kg, thân xe dài 5155 mm, rộng 1995 mm, cao 1775 mm, chiều dài cơ sở 3090 và khoảng sáng gầm 172.