Thông Số Lốp Xe Vinfast Lux SA2.0

Bạn cần thay lốp xe của Vinfast Lux SA2.0 của mình? Khi lựa chọn lốp xe ô tô, điều quan trọng là phải biết kích thước lốp xe của bạn. Hãy xem bảng kích thước lốp xe ô tô của chúng tôi để giúp bạn chọn lựa lốp tốt nhất cho Vinfast Lux SA2.0 của bạn.

Cỡ Lốp & Vành

Thông Số Lốp255/50 R19 / 285/45 R19 255/50R19; 285/45R19 275/40 R20; 315/35 R20
Kích Thước Bánh Xe19 inch 20 inch
Áp Suất Lốp30-33 Psi

Vinfast Lux SA2.0 Thông Số Lốp

Kích thước lốp xe Vinfast Lux SA2.0: 255/50 R19 / 285/45 R19,255/50R19; 285/45R19,275/40 R20; 315/35 R20.

Kích thước bánh xe Vinfast Lux SA2.0: 19 inch,20 inch.

Lốp xe Vinfast Lux SA2.0 được đề xuất áp suất khí trong lốp là 2.4-2.5 Bar.

Kích thước vỏ xe Vinfast Lux SA2.0 là 19 inch,20 inch.

So Sánh Với Các Đối Thủ Vinfast Lux SA2.0

VinFast Lux SA 2.0 là một mẫu SUV 7 chỗ đến từ thương hiệu nổi tiếng Việt Nam, xe sở hữu ngoại hình sang trọng đẹp mắt cùng nhiều công nghệ, trang bị hiện đại, vừa ra mắt đã trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp của các dòng xe như Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe và Mazda CX-8. VinFast Lux SA 2.0 có 3 phiên bản là Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, giá niêm yết lần lượt là 1,552; 1,642 và 1,835 tỷ đồng. VinFast Lux SA 2.0 thuộc phân khúc SUV cỡ trung như Toyota Fortuner, Hyundai S

Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Cỡ Lốp Xe Vinfast Lux SA2.0

Vinfast Lux SA2.0 sử dụng lốp cỡ nào?

Cỡ lốp Vinfast Lux SA2.0: 255/50 R19 / 285/45 R19,255/50R19; 285/45R19,275/40 R20; 315/35 R20.

Vinfast Lux SA2.0 sử dụng vành bao nhiêu inch?

Vinfast Lux SA2.0 kích thước vành: 19 inch,20 inch.

Áp suất lốp xe Vinfast Lux SA2.0 là bao nhiêu?

Áp suất lốp khuyến nghị cho Vinfast Lux SA2.0 là 2.4-2.5Bar.

Vinfast Lux SA2.0 có bánh xe cỡ nào?

Kích thước bánh xe Vinfast Lux SA2.0 là 19 inch,20 inch.

Làm thế nào để đọc kích thước lốp xe?

Thông thường, kích thước lốp xe được ghi trên bề mặt của lốp. Kích thước này bao gồm ba thông số chính: đường kính lốp, chiều rộng lốp và tỷ lệ khối lượng trên chiều cao của lốp. Ví dụ, kích thước lốp được ghi dưới dạng "205/55R16" sẽ có các thông số sau: 205: Đây là chiều rộng của lốp ở phần rộng nhất, tính bằng milimet (mm). 55: Đây là tỷ lệ khối lượng của lốp trên chiều cao của lốp. Tức là, độ cao của lốp chiếm 55% đường kính của lốp. R16: Đây là đường kính lốp được tính bằng inch (in). Trong trường hợp này, đường kính lốp là 16 inch. Ngoài ra, trên lốp còn có thể ghi thêm thông số tải trọng và tốc độ tối đa cho lốp. Ví dụ, lốp có kích thước 205/55R16 91V sẽ có tải trọng tối đa là 91 và tốc độ tối đa là V (240 km/h). Việc đọc kích thước lốp xe rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được lốp phù hợp với xe và đảm bảo an toàn khi sử dụng.