Ẩn giống nhau

Giá

Giá

Chi Phí

Bảo Hiểm
Trả Góp

Thông số cơ bản

Thương hiệu
Mẫu xe
Biến thể
Loại xe
Phân khúc
Loại năng lượng
Năm sản xuất
Công suất(PS)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Kích thước tổng thể DxRxC
Dung tích bình xăng (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Khuyến mãi
Hộp số

Động cơ

Động cơ
Hệ thống nạp
Dung tích xy lanh(L)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất động cơ đốt trong(kW)
Dung tích xy lanh(cc)
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong

Kích thước

Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Kích thước tổng thể DxRxC
Trục cơ sở(mm)
Trọng lượng (kg)
Khoảng sáng gầm(mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
Cửa xe
Ghế ngồi
Dung tích khoang chứa đồ (lít)

Hộp số & Khung xe

Hộp số
Lốp trước
Lốp sau
Kích thước La zăng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Trợ lực lái

Ngoại thất

Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Đèn sương mù
Gương gập điện
Gương chiếu hậu chống chói

Chasis

Chất liệu nội thất
Điều chỉnh ghế lái
Phanh tay điện tử
Điều hòa tự động
Điều hòa sau
Màn hình LCD
Apple Carplay và Android Auto
Hệ thống loa
Hệ thống âm thanh

An toàn

Túi khí
Tùy chọn chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực điện (EPS)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe sau
Cảnh báo điểm mù
Mini Convertible Copper Public
Đang cập nhật
Đang cập nhật
Đang cập nhật
MINI
Mini Convertible
mini-convertible-copper-public
-
-
-
-
-
-
-
-
Yes
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mini Convertible Cooper S 2021
2,199 Tỷ
32,985 Triệu
51,31 Triệu
MINI
Mini Convertible
mini-convertible-cooper-s-2021
Petrol
2021
192
280
-
3821 x 1727 x 1415
-
5.7 L/100km
Yes
AT
-
-
2.0
192
-
1998
280
3821 mm
1415 mm
1727 mm
3821 x 1727 x 1415
-
1383
114
5
-
4
160 - 215 Lít
AT
-
-
16 inch
-
-
-
LED
LED
LED
-
N
Da
Chỉnh điện
Y
Tự động
N
Y
Y
12
Y
-
N
-
Y
Y
Y
Y
Y
Y
Y
-
Mini Convertible Copper John Works
2,549 Tỷ
38,235 Triệu
59,477 Triệu
MINI
Mini Convertible
mini-convertible-copper-john-works
Petrol
2021
231
320
-
3850 x 1727 x 1415
-
6.3 L/100km
Yes
AT
-
-
2.0
231
-
1998
320
3850 mm
1415 mm
1727 mm
3850 x 1727 x 1415
-
1415
114
5
-
4
215
AT
-
-
17 inch
-
-
-
LED
LED
LED
-
Y
Da
Chỉnh điện
Y
Tự động
Y
Y
Y
SiriusXM AM / FM / HD / Vệ tinh, quét tìm kiếm
Y
-
N
-
Y
Y
Y
Y
Y
Y
Y
-
Pros Icon

Ưu điểm

  • Ba động cơ kết hợp tạo nên sự vượt trội về tốc độ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu
  • Các tính năng an toàn được nâng cao
  • Nội thất trông sang trọng và cao cấp
  • Các tiện ích bổ sung có sẵn cung cấp mức độ cá nhân hóa cao

Cons Icon

Nhược điểm

  • Chất lượng xe có thể cứng và thô, đặc biệt là với lốp lớn hơn
  • Đắt hơn hầu hết các đối thủ
  • Không gian hành khách và sức chứa hàng hóa có hạn

Mini Copper Convertible có mã lực cực đại 320 (ps).

Muốn biết Mini Copper Convertible có thể chọn màu xe nào, bạn có thể xem qua phần hình ảnh Mini Copper Convertible ở trên.

Cung cấp cho bạn 42 hình ảnh ngoại thất Mini Copper Convertible độ nét cao.

Giá lăn bánh của Mini Copper Convertible 2022 mới nhất tại Việt Nam là 2,19 Tỷ - 2,54 Tỷ, để biết tổng giá cập bến cụ thể, vui lòng tham khảo chương trình khuyến mãi của Mini Copper Convertible.

Mini Copper Convertible đã ra mắt các mẫu xe này tại thị trường Việt Nam: 2021 Mini Cooper Convertible S,2021 Mini Copper Convertible John Works.

Compare Listings

Compare (0)