window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_breadcrumb_above_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686312017726-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686312017726-0'); });
Loại cơ thể SUV
phân đoạn B-Segment
Dung tích 1.8 L
Công suất cực đại 97 - 138 PS
Hộp số CVT
Loại năng lượng -
The 2024 - 2025 Toyota Corolla Cross is offered in 3 variants - which are priced from 720 Triệu to 910 Triệu, the base model of corolla-cross is 2021 Toyota Corolla Cross 1.8G which is at a price of 720 Triệu and the top variant of Toyota Corolla Cross is 2021 Toyota Corolla Cross 1.8HV which is offered at a price of 910 Triệu.
window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_usedcar_under_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686311934993-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311934993-0'); });
  • Sơ lược
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tính năng
  • Động cơ và hiệu suất
  • Tổng kết
  • Sơ lược

    Toyota Corolla Cross là mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B đến từ Nhật Bản. Chính thức gia nhập thị trường Việt Nam từ tháng 8/2020, dòng xe đã khiến không ít người dùng thắc mắc không biết thuộc phân khúc SUV/Crossover cỡ B hay C. Khi nhìn vào trục cơ sở, sản phẩm sở hữu kích thước ngắn hơn hẳn so với 3 đối thủ hạng C khác (Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Honda CR-V), trong khi đó lại có phần nhỉnh hơn một chút so với 4 mẫu hạng B (Hyundai Kona, Honda HR-V, Kia Seltos và Ford EcoSport).

     01

    Mặc dù mang nhiều nét tương đồng với dòng Toyota RAV4, nhưng nhìn tổng thể, đây vẫn là một sản phẩm hiện đại, khỏe khoắn đậm chất SUV. Năm 2021 vừa qua, Toyota Cross đứng vị trí thứ 4 trong TOP 10 xe bán chạy nhất thị trường, vượt lên trên cả Mazda CX5 (C-SUV) và Kia Seltos (B-SUV).

    Bước sang năm 2022, con SUV này của nhà Toyota hứa hẹn quay trở lại với nhiều cải tiến mới. Tại thị trường châu Âu, xe đã có một vài nâng cấp nhỏ từ cuối năm 2021. Đối với Việt Nam, xe sẽ được nâng cấp trong quý III/2022, trước thời điểm đó có thể hãng sẽ đưa về phiên bản Toyota Corolla GR Sport 2022.

    Giá lăn bánh của Toyota Corolla Cross 2022 tại các tỉnh thành như sau:

    Giá lăn bánh

    Hà Nội

    TPHCM

    Tỉnh 12%

    Tỉnh 10%

    Corolla Cross HV

    1.050

    1.035

    1.030

    1.015

    Corolla Cross V

    950

    935

    930

    915

    Corolla Cross G

    840

    825

    820

    805

  • Ngoại thất

    Thiết kế

    Toyota Corolla Cross 2022 được xây dựng trên nền tảng TNGA-C tương tự C-HR. Xe vẫn giữ được cho mình vẻ ngoài ấn tượng, phong cách thể thao hiện đại với kiểu dáng thanh thoát đầy cảm xúc.

     01

    Đầu xe được thiết kế với calang hình thang bản rộng phối lưới bên trong, đèn pha hình giọt nước cùng khe gió sành điệu. Nắp capo cấu hình dập gân khỏe mạnh. Bộ tản nhiệt có 2 đường viền bao bọc, tạo cảm giác chắc chắn hơn nhiều. Logo nổi bật, được nối tiếp bằng một đường crom tạo nên vẻ sang trọng.

    Kích thước

    Kích thước của Toyota Corolla Cross là 4.460 x 1.825 x 1.620mm (dài x rộng x cao), trục cơ sở có chiều dài 2.640mm và khoảng sáng gầm 161mm.

    Thân xe sở hữu những đường nét rắn rỏi và cơ bắp, các đường dập nổi liên tục được sắp đặt xuyên suốt từ đầu đến cuối xe mang tới cảm giác năng động, mạnh mẽ.

    Trụ B và C trên sản phẩm đều được sơn màu đen bóng, giúp thân xe trông dài hơn, giảm bớt phần nào yếu thế khi đứng cạnh những mẫu xe hạng C khác như Hyundai Tucson, Mazda CX-5, CR-V.

     02

    Hệ thống đèn chiếu

    Bộ đèn pha của Toyota Cross 1.8HEV sở hữu thiết kế đặc trưng với dải màu xanh, trong khi ở bản Cross 1.8HV và 1.8V là dạng đèn Bi-LED, bản Cross 1.8G chỉ là Halogen. Cụm đèn pha được nối tiếp với tản nhiệt, vuốt nhẹ về phía sau trông khá sắc sảo.

    Cụm đèn hậu là dải đèn LED (bản cao cấp 1.8HV và 1.8V) hoặc bóng đèn (bản 1.8G).

    Bánh xe

    Các phiên bản Toyota Cross khác nhau chủ yếu ở thiết kế bánh xe. Trong khi bản Toyota Cross 1.8G có mâm xe khá đơn giản, màu trắng, lốp dày kích thước 215/60R17, thì Toyota Cross 1.8V và 1.8HV lại được thiết kế sắc sảo hơn, đồng thời được sơn màu bạch kim sang trọng. Hai model này có kích cỡ lốp là 225/50R18.

    Thiết kế đuôi xe

    Phần đuôi xe được đánh giá rất cao về mặt thẩm mỹ, dựa trên nguyên bản có đuôi gió thể thao và baga mui trên nóc. Thoạt nhìn, ta có thể thấy đuôi xe khá nở nang với những đường nét dập nổi mạnh mẽ. Nhìn kỹ hơn từ trên xuống dưới, có thể thấy xe được trang bị đầy đủ vây cá mập, cánh lướt gió và đèn phanh trên cao.

    Phần cản sau thiết kế to bản và ốp nhựa xung quanh, nâng cao tính linh hoạt. Bên trong còn chứa đèn phản quang giúp người lái di chuyển an toàn trong đêm.

     03

  • Nội thất

    Khoang lái

    Nội thất của Toyota Cross được thiết kế hoàn toàn tỉ mỉ và chau chuốt. Xe có ghế lái với khả năng điều chỉnh 8 hướng và nhớ vị trí, giúp người lái nhanh chóng tìm được vị trí ngồi. Ghế hành khách cũng có khả năng điều chỉnh 4 hướng.

    Hai phiên bản 1.8V và 1.8HV (hybrid) được trang bị nội thất khá nịnh mắt tương tự nhau với ghế da cao cấp màu đen hoặc nâu, màn hình trung tâm cảm ứng độ rộng 9-inch, điều khiển các chức năng như điều hòa tự động 2 vùng, start/stop, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh 6 loa,... Có thể kết nối Apple Carplay/Android Auto và điều khiển bằng giọng nói tiện lợi.

    Trong khi đó, phiên bản 1.8G sở hữu thiết kế đơn giản hơn nhưng vẫn rất đầy đủ tiện nghi. Model vẫn có màn hình DVD giải trí đặt nổi nhưng kích thước nhỏ hơn (7-inch), ghế da,... tuy nhiên không có cửa sổ trời.

     01

    Bộ điều khiển trung tâm

    Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 9-inch trên bản Cross 1.8V và 1.8HEV và 7-inch trên bản 1.8G. Các nút điều khiển cũng đã được lược bỏ, tích hợp lên màn hình cảm ứng, chỉ để lại những phím bấm chức năng cơ bản nhất nhằm tiết kiệm thời gian.

    Vô lăng

    Vô lăng 3 chấu êm ái. Các nút bấm cũng sẽ được tích hợp trực tiếp trên vô lăng, bố trí thích hợp để tạo sự thuận tiện nhất cho người dùng. Xe sẽ có chức năng trợ lực lái điện, chỉnh điện 4 hướng (lên xuống 40mmm và thò thụt 50mm) tạo tư thế lái xe thoải mái nhất với mọi đối tượng.

    Cấu hình thông minh

    Đèn pha chính là một trong những điểm nhấn về mặt công nghệ, khi sở hữu các tính năng hiện đại như điều khiển tự động, nhắc nhở đèn sáng, đèn chờ dẫn đường và cân bằng góc chiếu giúp mở rộng tầm nhìn khi vận hành.

    Gương chiếu hậu có khả năng gập/chỉnh điện, tự điều chỉnh khi lùi.

     02

    Bên cạnh đó là hàng loạt các tiện nghi như:

    • Đồng hồ kỹ thuật số

    • Màn hình đa thông tin 4.2 inch

    • Điều hòa tự động

    • Cửa gió cho hàng ghế sau

    • Dàn âm thanh 6 loa

    • Cổng USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Kết nối wifi

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Kết nối điện thoại thông minh

    • Chìa khóa thông minh

    • Khởi động bằng nút bấm

    • Khóa cửa điện

    • Khóa cửa từ xa

    • Cửa sổ điều chỉnh điện

    • Hệ thống điều khiển hành trình

    • Điều khiển giọng nói

  • Tính năng

    Tính năng an toàn

    Toyota Cross sở hữu các tính năng an toàn cơ bản như cân bằng điện tử VSC, phanh ABS/EBD/BA, cảnh báo áp suất lốp TPWS, kiểm soát lực kéo TRC, khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến đỗ xe, đèn báo phanh trên cao cùng 7 túi khí.

    Các trang bị an toàn trên bản 1.8V và Cross 1.8HV sẽ được nâng cấp hơn với cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo lệch làn LDA, cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, camera 360, hỗ trợ giữ làn đường LTA, điều khiển hành trình chủ động DRCC cùng đèn chiếu xa tự động AHB.

    Nhìn chung, Toyota Corolla Cross được đánh giá rất cao về mặt trạng bị, giúp người dùng an tâm hơn khi vận hành.

     01

    Tiện nghi

    Hàng ghế thứ hai được trang bị đầy đủ 3 gối tựa đầu cùng dây an toàn. Tại hàng ghế này cũng sẽ có cửa gió điều hòa với khả năng là mát tất cả các hàng ghế, tránh tình trạng người ngồi trên quá lạnh trong khi người ngồi sau vẫn chưa đủ mát.

    Thoải mái khi vận hành

    Khoảng cách để chân của các hàng ghế được tính toán khá hợp lý, giúp người dùng thoải mái hơn khi đi xa cũng như thuận tiện cho việc xử lý các tình huống khẩn cấp.

    Không gian lưu trữ

    Khoang hành lý của Toyota Cross 2022 có dung tích khoảng 440 lít, thoải mái để đồ dùng trong những chuyến đi du lịch hoặc lễ tết. Nếu cần thêm không gian để đồ, bạn hoàn toàn có thể gập các hàng ghế theo tỷ lệ 60:40.

    Bên cạnh đó, model còn được trang bị chức năng đá cốp hiện đại, giúp người dùng không phải quá chật vật mỗi lần xếp hàng hóa cồng kềnh vào cốp.

  • Động cơ và hiệu suất

    Thông số động cơ

    Toyota Cross 2022 mang tới 2 phiên bản động cơ khác nhau:

    • Động cơ xăng sử dụng chung cho phiên bản 1.8G và 1.8V.

    • Động cơ lai xăng điện (Hybrid) sử dụng cho bản cao cấp 1.8HV.

    Cụ thể, động cơ xăng ở đây là model 2ZR-FXE, dung tích 1.8L, phun xăng điện tử, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất tối đa 140 mã lực, momen xoắn cực đại 175Nm. Đi kèm đó là hộp số vô cấp CVT.

    Động cơ xăng lai điện có công suất 72 mã lực, cộng thêm 40 mã lực từ mô tơ điện nâng tổng công suất lên tới 112 mã lực. Momen xoắn cực đại 163N, đi kèm hộp số vô cấp e-CVT.

     01

    Với hai khối động cơ này, người dùng có khả năng di chuyển thoải mái trên mọi cung đường đô thị mà không tiêu tốn quá nhiều nhiên liệu. Nhất là bản 1.8HV tạo ra tiếng nổ cực êm, hầu nhu không nghe thấy gì ngay cả khi đứng bên cạnh.

    Khi đi trên đường cao tốc, hai động cơ này cũng khá bốc khi tăng tốc.

    Truyền động

    Động cơ Hybrid kết hợp 2 bộ truyền động, một động cơ chạy xăng và một motor điện. Đây là giải pháp đáp ứng những yêu cầu khắt khe về khí thải, cũng như giảm khả năng tiêu thụ nhiên liệu của động cơ.

    Vận hành

    Xét về tổng thể, việc cầm lái Toyota Cross 2022 diễn ra khá dễ dàng và thoải mái, từ gói an toàn, động cơ mạnh mẽ đến độ nhạy của vô lăng đã mang đến cho người dùng một mẫu SUV khá thân thiện và dễ cầm lái.

    Khối động cơ dung tích 1.8L cùng hộp số CVT mang đến cho model phong thái di chuyển điềm đạm, hiền lành hơn so với những mẫu còn lại cùng phân khúc. Khả năng tăng tốc tốt mặc dù khá từ tốn giúp bạn dễ dàng bắt kịp và kiểm soát tình hình.

     02

    Tiêu hao nhiên liệu

    Mức tiêu hao nhiên liệu được đánh giá khá khiêm tốn. Cụ thể:

    Loại đường di chuyển

    Khả năng tiết kiệm nhiên liệu

    Trong đô thị 

    11L/100km 

    Ngoài đô thị

    6.1L/100km

    Đường kết hợp

    7.9L/100km 

    Đây được xem là mức tiêu thụ thấp nhất so với những phiên bản khác của hãng, cũng như thấp nhất trong phân khúc SUV cỡ nhỏ nói chung.

  • Tổng kết

    Với mức giá hợp lý, cấu trúc xe ổn định theo định hướng thiết kế toàn cầu tăng sự ổn định và linh hoạt khi vận hành cùng động cơ mạnh mẽ, Toyota Cross là sự lựa chọn rất hợp lý trong phân khúc C-SUV. Dự đoán trong thời gian tới, đây vẫn sẽ là dòng xe thống trị phân khúc này.

Toyota Corolla Cross có tổng cộng 3 màu tùy chọn tại Việt Nam: Red Mica Metallic, Platinum White Pearl, Celestite Gray Metallic

  • Toyota Corolla Cross Red Mica Metallic
  • Toyota Corolla Cross Platinum White Pearl
  • Toyota Corolla Cross Celestite Gray Metallic

Red Mica Metallic

  • Giá xe Toyota Corolla Cross 2022 là bao nhiêu?

    Giá lăn bánh của Toyota Corolla Cross 2022 mới nhất tại Việt Nam là 720,00 Triệu - 910,00 Triệu, để biết tổng giá cập bến cụ thể, vui lòng tham khảo chương trình khuyến mãi của Toyota Corolla Cross.

  • Toyota Corolla Cross có những mẫu xe nào?

    Toyota Corolla Cross đã ra mắt các mẫu xe này tại thị trường Việt Nam: 2021 Toyota Corolla Cross 1.8G,2021 Toyota Corolla Cross 1.8HV,2021 Toyota Corolla Cross 1.8V.

  • Đối thủ của Toyota Corolla Cross là gì?

    Toyota Corolla Cross là mẫu SUV hạng . Dung tích 1.8L, các đối thủ của nó có thể kể đến như ....

window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_sidebar_1_pc', [ 300, 250 ], 'div-gpt-ad-1686311976311-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311976311-0'); });
Peugeot 3008
979 - 1,069 Tỷ
Kia Sorento
799 - 949 Triệu
Hyundai Tucson
799 - 940 Triệu
Mitsubishi Outlander
807 - 1,1 Tỷ
KIA Seltos
609 - 769 Triệu
VS