VND -/tháng
Chọn ô tô
Wuling Mini EV LV1 2023
Giá xe
VND
Phí trả trước
%
1%
100%
Lãi suất
%
0%
10%
Thời gian cho vay (năm)
1
10

Bảng Tính Phí Trả Góp

Dự KiếnTrả NợChưa Thanh Toán
Tháng 1 VND -187,217 Triệu
Tháng 2 VND -183,233 Triệu
Tháng 3 VND -179,25 Triệu
Tháng 4 VND -175,267 Triệu
Tháng 5 VND -171,283 Triệu
Tháng 6 VND -167,3 Triệu
Tháng 7 VND -163,317 Triệu
Tháng 8 VND -159,333 Triệu
Tháng 9 VND -155,35 Triệu
Tháng 10 VND -151,367 Triệu
Tháng 11 VND -147,383 Triệu
Tháng 12 VND -143,4 Triệu
Tháng 13 VND -139,417 Triệu
Tháng 14 VND -135,433 Triệu
Tháng 15 VND -131,45 Triệu
Tháng 16 VND -127,467 Triệu
Tháng 17 VND -123,483 Triệu
Tháng 18 VND -119,5 Triệu
Tháng 19 VND -115,517 Triệu
Tháng 20 VND -111,533 Triệu
Tháng 21 VND -107,55 Triệu
Tháng 22 VND -103,567 Triệu
Tháng 23 VND -99,583 Triệu
Tháng 24 VND -95,6 Triệu
Tháng 25 VND -91,617 Triệu
Tháng 26 VND -87,633 Triệu
Tháng 27 VND -83,65 Triệu
Tháng 28 VND -79,667 Triệu
Tháng 29 VND -75,683 Triệu
Tháng 30 VND -71,7 Triệu
Tháng 31 VND -67,717 Triệu
Tháng 32 VND -63,733 Triệu
Tháng 33 VND -59,75 Triệu
Tháng 34 VND -55,767 Triệu
Tháng 35 VND -51,783 Triệu
Tháng 36 VND -47,8 Triệu
Tháng 37 VND -43,817 Triệu
Tháng 38 VND -39,833 Triệu
Tháng 39 VND -35,85 Triệu
Tháng 40 VND -31,867 Triệu
Tháng 41 VND -27,883 Triệu
Tháng 42 VND -23,9 Triệu
Tháng 43 VND -19,917 Triệu
Tháng 44 VND -15,933 Triệu
Tháng 45 VND -11,95 Triệu
Tháng 46 VND -7,967 Triệu
Tháng 47 VND -3,983 Triệu
Tháng 48 VND --

Lãi Suất Mua Xe Trả Góp

Ngân HàngLãi suất
Techcombank 6.7%/năm
VPBank 6.8%/năm
MBBank 6.6%/năm
TPBank 7.3%/năm
VIB 7.4%/năm
OCB 8%/năm
Shinhan 6%/năm
SHB 7.49%/năm
SCB 7.9%/năm
LienVietPostBank 8%/năm
HongLeong 7.29%/năm
BaoVietBank 6.99%/năm
HDBank 7.9%/năm
Bac A Bank 6.39%/năm
MSB 6.99%/năm
PVcomBank 6.49%/năm

Xe Ô tô Wuling Mini EV

So Sánh Wuling Mini EV