window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_breadcrumb_above_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686312017726-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686312017726-0'); });
Loại cơ thể Sedan
phân đoạn B-Segment
Dung tích 1.5 L
Công suất cực đại 82 - 110 PS
Hộp số AT
Loại năng lượng -
The 2024 - 2025 Mazda 2 is offered in 4 variants - which are priced from 469 Triệu to 589 Triệu, the base model of 2 is 2021 Mazda 2 1.5L AT which is at a price of 469 Triệu and the top variant of Mazda 2 is 2021 Mazda 2 1.5L Premium which is offered at a price of 589 Triệu.
window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_usedcar_under_pc', [ 728, 90 ], 'div-gpt-ad-1686311934993-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311934993-0'); });
  • Sơ lược
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tính năng
  • Động cơ và hiệu suất
  • Tổng kết
  • Sơ lược

    Cái tên Mazda 2 ra mắt toàn cầu lần đầu tiên vào năm 1996 với nhiều tên gọi như Mazda 121, Mazda Demio hay Mazda Metro.

    Model gia nhập thị trường Việt Nam năm 2011 và nhanh chóng gây được sự chú ý với những người đam mê xe nhờ thiết kế bắt mắt theo ngôn ngữ Kodo, khả năng vận hành bền bỉ nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu. Góp mặt trong phân khúc xe hạng B, Mazda 2 tranh giành thị phần trực tiếp với Honda City/Jazz, Mitsubishi Attrage, Toyota Vios/Yaris, Hyundai Accent. Giá xe cũng được coi là khá cạnh tranh khi tương đương với các đối thủ khác.

     01

    Vào tháng 3/2020, phiên bản facelift của thế hệ hiện tại chính thức ra mắt người hâm mộ. Không chỉ được sửa đổi về mặt thiết kế, sản phẩm còn được tinh chỉnh tối đa về mặt công nghệ, tiện nghi cũng như hỗ trợ an toàn cho người lái, gần như tương đương với các dòng Mazda cao cấp như CX-8, vượt trội hơn nhiều so với các đối thủ các trong cùng phân khúc.

    Hiện nay, sản phẩm chính thức đã ra mắt và được phân phối với 7 phiên bản.

    Tên phiên bản

    Giá niêm yết

    Lăn bánh tại HN

    Lăn bánh tại TP.HCM

    Lăn bánh tại các tỉnh khác

    1.5 AT

    479 triệu VNĐ

    558.817.000 VNĐ

    549.237.000 VNĐ

    530.237.000 VNĐ

    1.5 Deluxe

    509 triệu VNĐ

    592.417.000 VNĐ

    582.237.000 VNĐ

    563.237.000 VNĐ

    Sport 1.5 Deluxe

    519 triệu VNĐ

    603.617.000 VNĐ

    593.237.000 VNĐ

    574.237.000 VNĐ

    1.5 Luxury

    559 triệu VNĐ

    648.417.000 VNĐ

    637.237.000 VNĐ

    618.237.000 VNĐ

    Sport 1.5 Luxury

    574 triệu VNĐ

    665.217.000 VNĐ

    653.737.000 VNĐ

    634.737.000 VNĐ

    1.5 Premium

    599 triệu VNĐ

    693.217.000 VNĐ

    681.237.000 VNĐ

    662.237.000 VNĐ

    Sport 1.5 Premium

    619 triệu VNĐ

    715.617.000 VNĐ

    703.237.000 VNĐ

    684.237.000 VNĐ

  • Ngoại thất

    Thiết kế

    Mazda 2 nổi bật với thiết kế trẻ trung, thời trang, xứng đáng là mẫu xe “high tech” bậc nhất phân khúc hạng B.

    Thiết kế đầu xe cực ấn tượng với triết lý tối giản. Lưới tản nhiệt lớn, với cấu tạo từ lưới kim loại họa tiết 3D sang trọng. Nối liền mạch theo đó là cặp đèn trước “Signature Wing” nhấn sâu tạo điểm nhìn sắc sảo. Toàn bộ được nâng đỡ bằng hệ thống đường viền crom bản to kéo dài từ đáy lưới tản nhiệt lên đến 2 cụm đèn.

     01

    Cản trước hạ thấp, ép mỏng thiết kế hơi nhô ra đậm chất thể thao.

    Thân xe gọn gàng nhưng cũng không kém phần sống động với những đường dập gân lượn sóng đẹp mắt. Gương chiếu hậu đầy đủ những tính năng như gập điện, chỉnh điện, có mặt ở tất cả các phiên bản.

    Kích thước

    Mazda 2 có chiều dài cơ sở 2.570mm. Kích thước cụ thể đối với 4 dòng Sedan là 4.340 x 1.695 x 1470mm và 3 dòng Sport là 4.065 x 1.695 x 1.515mm.

    Hệ thống đèn chiếu

    Hệ thống chiếu sáng được đánh giá cao khi sử dụng đèn LED tích hợp chức năng tự động cân bằng góc chiếu và tự động bật tắt. Riêng đối với bản Premium còn có đèn thích ứng thông minh (ALH: Adaptive LED Headlights), với 20 phân cùng chiếu sáng giúp tự động điều chỉnh cường độ sáng cao thấp cùng phạm vi chiếu sáng theo vận tốc xe chạy khá tiện lợi. Tầm chiếu sáng xa nhất là 235m.

     02

    Bánh xe

    Hệ thống “chân” của Mazda 2 khá đẹp mắt với bộ mâm kích thước 16-inch thiết kế 8 chấu kép không thua kém gì những xe hạng sang.

    Thiết kế đuôi xe

    Đuôi xe thiết kế đồng bộ theo phong cách chung, với đầy đủ cánh gió thể thao và anten vây cá. Cụm đèn hậu trang vị viền LED kéo dài nhấn sâu vào bên trong. Cản sau dạng khoét sâu đồng nhất với cản trước.

    Nếu như dòng sedan có phần đuôi uốn lượn khá nhẹ nhàng, thì dòng Sport hatchback ăn gian không gian cốp với cánh lướt gió trên nắp khoang hành lý, cản sau tích hợp thêm 2 thanh crom tạo điểm nhấn thể thao cho thiết bị.

     03

  • Nội thất

    Mazda 2 sở hữu nội thất đẹp và sang nhất trong phân khúc hạng B.

    Khoang lái

    Hệ thống ghế ngồi được trang bị bọc da pha nỉ ở 2 phiên bản Luxury và Premium, trong khi những bản còn lại vẫn dùng ghế bọc nỉ. Ghế trước thiết kế theo phong cách thể thao, các khối tựa lưng và hông ghế ôm sát thân người mang đến cảm giác thoải mái tối đa cho người lái. Tuy nhiên, xe lại không thiết kế bệ tỳ tay trên ghế lái, khá bất tiện cho việc đi xe đường dài.

    Bộ điều khiển trung tâm

    Taplo được thiết kế khá đơn giản, xuyên suốt là sợi kim loại mảnh nối liền 2 cửa gió tương tự thiết kế tuabin máy bay. Với thiết kế  “Human Centric”, hầu như mọi công nghệ đều tập trung vào người lái. Toàn bộ nội thất như màn hình, cần số, tay lái, chân ga, ghế ngồi,... đều hướng tới trải nghiệm bác tài.

     01

     02

    Vô lăng

    Xe sử dụng vô lăng 3 chấu kiểu thể thao, nhìn khá gãy gọn tương tự trên mẫu Mazda 6, tuy nhiên chỉ bọc da đối với 2 bản cao cấp là  Luxury và Premium. Trên vô lăng đầy đủ các phím chức năng.

    Cụm đồng hồ phía sau vô lăng cũng mang phong cách thể thao để phù hợp với tổng thể, bao gồm 1 đồng hồ analog ở giữa và 2 màn hình nhỏ 2 bên.

    Cấu hình thông minh

    Xe sở hữu tính năng gạt mưa tự động - một trong những ưu điểm hiếm có ở phân khúc xe hạng B, được trang bị trên cả bản Luxury và Premium.

    Bên cạnh đó, sản phẩm được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ người lái, được đánh giá hiện đại hàng đầu phân khúc như lẫy chuyển số sau vô lăng (bản Luxury và Premium), gương chiếu hậu chống chói tự động (bản Luxury và Premium), Cruise Control (bản Luxury và Premium), màn hình HUD hiển thị tốc độ (bản Premium), cùng chìa khóa thông minh,... Một số tính năng ngay cả những xe hạng C cũng chưa có được.

     03

  • Tính năng

    Tính năng an toàn

    Mặc dù ở tầm giá thấp, nhưng Mazda 2 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense tương tự các “đàn anh”, bao gồm những tính năng hiện đại như cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, cảnh bảo điểm mù, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau,..

    Bên cạnh đó vẫn là những tính năng an toàn quen thuộc như ệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống khởi hành ngang dốc, cảm biến, camera lùi…

     01

    Tiện nghi

    Hệ thống giải trí của xe bao gồm màn hình giải trí trung tâm 7-inch tích hợp Mazda Connect (bản Luxury và Premium). Dàn âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto hiện đại.

    2 bản 1.5L AT và Deluxe sử dụng màn hình tiêu chuẩn và hệ thống âm thanh 4 loa.

    Xe có kích chỉnh điện 1 chạm cho cửa ghế lái đối với cả 7 phiên bản. Điều hòa tự động đối với bản cao cấp.

    Hơi đáng tiếc là xe chưa có cửa gió cho hàng ghế phía sau.

    Thoải mái khi vận hành

    Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu cho các vị trí, tuy nhiên cũng không có bệ tỳ tay, Không gian khá chật chội khi có chiều rộng khiêm tốn 1.695mm, trong khi đa số đối thủ đều 1.730mm.

    Phần đuôi xe thiết kế dốc tọa form dáng thể thao, nên trần xe phía ghế sau cũng tương đối thấp. Trục cơ sở đạt 2.570mm nhưng khoảng trống để chân giữa các hàng ghế cũng không mấy thoải mái. Tại hàng ghế sau này, những người có chiều cao trên 1m7 vẫn có thể ngồi nhưng không thật sự thoải mái. Chiều rộng hàng ghế sau cũng chỉ đủ cho 2 người lớn kèm 1 trẻ em.

    Không gian lưu trữ

    Khoang hành lý ở mức đủ dùng với thể tích 440 lít. Người cùng cũng có thể gập hàng ghế sau để tăng diện tích để đồ.

     02

  • Động cơ và hiệu suất

    Thông số động cơ

    Sản phẩm sử dụng khối động cơ Skyactiv-G 1.5L độc quyền của Mazda, cho công suất cực đại 110 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 144 Nm tại 4.000 vòng/phút kèm theo hộp số tự động 6 cấp.

    Vận hành

    So với những mẫu xe cùng động cơ 1.5L như Honda City, Toyota Vios,... Mazda 2 sở hữu lợi thế khi tăng tốc do trọng lượng nhẹ hơn. Khi vận hành ở chế độ lái Sport cho cảm giác tương đối bốc, động cơ phản ứng nhanh, cung cấp đủ sức bật khi cần thiết.

    Xe sở hữu hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC-Plus, giúp người lái chủ động hơn trong việc kiểm soát xe, duy trì sự nhịp nhàng khi vào cua.
    Bộ khung gầm chắc chắn, kết hợp cùng khung treo trước/sau dạng Macpherson/thanh xoắn, mang đến cảm giác thư thái tối đa khi di chuyển trong phố, tuy nhiên cũng nhất nhanh nhạy khi tăng tốc ở những vòng cua cao. Khi vào cua với tốc độ 50 – 60km/h độ nghiêng không lớn, người lái vẫn cảm thấy tự tin khi vận hành.

     01

    Tiêu hao nhiên liệu

    Mức tiêu hao nhiên liệu của xe được đánh giá khá tiết kiệm, cụ thể chỉ rơi vào tầm 4 – 6 lít/100km.

  • Tổng kết

    Mazda 2 được đánh giá là sự lựa chọn hàng đầu của những khách hàng muốn sở hữu một mẫu seden hội tụ đầy đủ những ưu điểm về thiết kế, chất lượng trải nghiệm, phục vụ tốt cho cả gia đình lẫn công việc.

Mazda 2 có tổng cộng 6 màu tùy chọn tại Việt Nam: x, x, x, x, x, x

  • Mazda 2 x
  • Mazda 2 x
  • Mazda 2 x
  • Mazda 2 x
  • Mazda 2 x
  • Mazda 2 x

x

  • Giá xe Mazda 2 2022 là bao nhiêu?

    Giá lăn bánh của Mazda 2 2022 mới nhất tại Việt Nam là 469,00 Triệu - 589,00 Triệu, để biết tổng giá cập bến cụ thể, vui lòng tham khảo chương trình khuyến mãi của Mazda 2.

  • Mazda 2 có những mẫu xe nào?

    Mazda 2 đã ra mắt các mẫu xe này tại thị trường Việt Nam: 2021 Mazda 2 1.5L AT,2021 Mazda 2 1.5L Deluxe,2021 Mazda 2 1.5L Luxury,2021 Mazda 2 1.5L Premium.

  • Đối thủ của Mazda 2 là gì?

    Mazda 2 là mẫu hạng . Dung tích 1.5L, các đối thủ của nó có thể kể đến như ....

window.googletag = window.googletag || {cmd: []}; googletag.cmd = googletag.cmd || []; googletag.cmd.push(function() { googletag.defineSlot('/22557728108/vn_model_sidebar_1_pc', [ 300, 250 ], 'div-gpt-ad-1686311976311-0').addService(googletag.pubads()); googletag.pubads().enableSingleRequest(); googletag.pubads().collapseEmptyDivs(); googletag.enableServices(); });
googletag.cmd.push(function() { googletag.display('div-gpt-ad-1686311976311-0'); });
Mazda 3
651 - 789 Triệu
Honda City
559 - 609 Triệu
Toyota Vios
470 - 570 Triệu
KIA Cerato
559 Triệu
Hyundai Accent
425 - 540 Triệu
VS