Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Trả Góp
Thông số kỹ thuật quan trọng
Thương hiệu
Dòng xe
Công suất tối đa(PS)
Năm sản xuất
Loại động cơ
Bắt đầu các tùy chọn
Loại
Khuyến mãi
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km)
Kiểu truyền tải
Loại nhiên liệu
Động cơ và hiệu suất
Tốc độ tối đa
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM)
số xi lanh
Công suất tối đa RPM (RPM)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Số kì
Dung tích(cc)
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Trọng lượng(kg)
Yên xe
Dung tích bình xăng
Bánh răng và hộp số
Hộp số
Kiểu truyền tải
Loại ổ
Loại khung và hệ thống treo
Khoảng sáng gầm xe
Chiều cao yên
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo trước
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử
Hệ thống điện
Đầu đèn
Đèn xi nhan
Đèn sau xe
Bảng điều khiển lưu trữ
Chỉ báo nhiên liệu
Công tơ mét
Đèn báo thay dầu
Bảng điều khiển
Đồng hồ tua máy
Màn hình hiển thị
Công tắc điều chỉnh độ sáng
Khóa trung tâm
Kích thước bánh xe và lốp
Kích thước bánh sau
Kích thước bánh trước
lốp trước
Lốp sau
Loại lốp
Phanh
Phanh trước/Thắng trước
Phanh sau/thắng sau
Các tính năng an toàn và bảo mật
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống trôm
Kiểm soát ổn định
Cảnh báo kiểm tra động cơ
Báo thức
Khóa bánh trước / sau
Đèn xi nhan
Kiểm soát lực kéo
Các tính năng đặc biệt hiện có
Chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Đèn pha có thể điều chỉnh
Thông số kỹ thuật xe điện
Loại bộ sạc
Dung lượng pi
thời lượng sạc pin
Tuổi thọ pin
Điện áp pin
Loại động cơ
Ghim
So sánh
280 Triệu
20 Triệu
Kawasaki
Kawasaki Vulcan S
60.3 hp
2021
Parallel Twin,4-Stroke, Liquid Cooled, DOHC Engine
Electric
Cruiser
-
Manual
Xăng
170 kmph
6500 rpm
2
7500 rpm
64 Nm
4-Stroke
649
2310 mm
1090 mm
855 mm
226 kg
2
14L
6-Kecepatan
Manual
-
130 mm
705 mm
Swing Arm
Telescopic Fork
-
Halogen
-
LED
Yes
Yes
-
-
Analog
-
-
-
R17
R18
120/70R18
160/60R17
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ghim
So sánh
301 Triệu
21 Triệu
Kawasaki
Kawasaki Vulcan S
60.3 hp
2021
Parallel Twin,4-Stroke, Liquid Cooled, DOHC Engine
Electric
Cruiser
-
Manual
Xăng
170 kmph
6500 rpm
2
7500 rpm
64 Nm
4-Stroke
649
2310 mm
1090 mm
855 mm
226 kg
2
14 L
6-Kecepatan
Manual
-
130 mm
705 mm
Offset laydown single-shock
Telescopic Fork
-
Halogen
-
LED
Yes
Yes
Yes
-
Analog
-
-
R17
R18
120/70 R18
160/60 R17
Radial tire
Disc
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
VS

Kawasaki Vulcan S là dòng xe tay ga Cruiser sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 2 phiên bản để người mua lựa chọn. Kawasaki Vulcan S sử dụng hộp số Manual, Chiều dài cơ sở 2310 mm, và chiều cao gầm -.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Kawasaki Vulcan S tại AutoFun.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Kawasaki Vulcan S là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Kawasaki Vulcan S có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Kawasaki Vulcan S.

  • Loại động cơ Kawasaki Vulcan S là gì?

    Xe máy Kawasaki Vulcan S được trang bị động cơ Parallel Twin,4-Stroke, Liquid Cooled, DOHC Engine.

  • Loại hộp số nào có trong Kawasaki Vulcan S?

    Kawasaki Vulcan S hoàn toàn mới đi kèm với hộp số 6-Kecepatan.

  • Trọng lượng và kích thước của Kawasaki Vulcan S là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Kawasaki Vulcan S là 226 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2310 x 855 x 1090 .

  • Kawasaki Vulcan S có công suất bao nhiêu mã lực?

    Kawasaki Vulcan S có mã lực cực đại 60.3 hp (ps).