Ẩn giống nhau
Giá
Giá
Chi Phí
Bảo Hiểm
Trả Góp
Thông số cơ bản
Thương hiệu
Mẫu xe
Biến thể
Loại xe
Phân khúc
Loại năng lượng
Năm sản xuất
Công suất(PS)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất mô-tơ điện(PS)
Kích thước tổng thể DxRxC
Dung tích bình xăng (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Khuyến mãi
Hộp số
Động cơ
Động cơ
Hệ thống nạp
Dung tích xy lanh(L)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất động cơ đốt trong(kW)
Dung tích xy lanh(cc)
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong
động cơ điện
loại động cơ
đầu ra động cơ(kW)
đầu ra động cơ(PS)
Mô men xoắn động cơ(Nm)
đầu ra động cơ phía trước(kW)
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm)
đầu ra động cơ phía sau(kW)
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm)
kết hợp đầu ra hệ thống(PS)
kết hợp đầu ra hệ thống(kW)
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm)
số lượng động cơ
sắp xếp động cơ
loại pin
sân tập lái xe điện
dung lượng pin
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km)
bảo hành pin
thời gian sạc nhanh
thời gian sạc chậm
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Kích thước tổng thể DxRxC
Trục cơ sở(mm)
Trọng lượng (kg)
Khoảng sáng gầm(mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
Cửa xe
Ghế ngồi
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
Hộp số & Khung xe
Hộp số
Lốp trước
Lốp sau
Kích thước La zăng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Trợ lực lái
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Đèn sương mù
Gương gập điện
Gương chiếu hậu chống chói
Tiện nghi
Chất liệu nội thất
Điều chỉnh ghế lái
Phanh tay điện tử
Điều hòa tự động
Điều hòa sau
Màn hình LCD
Apple Carplay và Android Auto
Hệ thống loa
Hệ thống âm thanh
An toàn
Túi khí
Tùy chọn chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực điện (EPS)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe sau
Cảnh báo điểm mù
Ghim
So sánh
7,369 Tỷ
110 Triệu
171 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz Maybach S-Class
2021 Mercedes-Benz Maybach S-Class S450
Sedan
-
Xăng
2021
367
500
367
-
5453x1899x1498
79.5
8.2 - 12.2 L/100KM
AT
3.0L V6
-
3.0
367
-
2996
500
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5453 mm
1498 mm
1899 mm
5453x1899x1498
-
2275
163
6
-
4
-
AT
P245/40R20 Fr & P275/35R20 Rr Performance
P245/40R20 Fr & P275/35R20 Rr Performance
20 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
24
Ghim
So sánh
11,099 Tỷ
166 Triệu
258 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes Maybach S560
2021 Mercedes-Benz Maybach S-Class S560 4Matic
Sedan
Luxury
Xăng
2021
463
700
463
-
5453 x 1899 x 1498
93
10.5 L/100km
AT
V8 Twin Turbo
-
4.0
463
-
3982
700
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5453 mm
1498 mm
1899 mm
5453 x 1899 x 1498
-
2295
163
Đang cập nhật
-
5
-
AT
255/40R20
255/40R20
20 inch
Đang cập nhật
Đang cập nhật
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
26
Ghim
So sánh
14,499 Tỷ
217 Triệu
338 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz Maybach S-Class
2021 Mercedes-Benz Maybach S-Class S600
Sedan
-
Xăng
2021
390
830
390
-
5.453 x 1.899 x 1.498
79,9
11.7 L/100km
AT
V12 6.0L
-
6.0
390
-
5980
830
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5453 mm
1498 mm
1899 mm
5.453 x 1.899 x 1.498
-
2390
109
12.9
-
5
-
AT
P255/40R20 FR & P285/35R20 RR Performance
P255/40R20 FR & P285/35R20 RR Performance
20 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
24
Ghim
So sánh
14,899 Tỷ
223 Triệu
347 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz Maybach S-Class
2021 Mercedes-Benz Maybach S-Class S650
Sedan
-
Xăng
2021
630
1000
630
-
5453x1899x1498
79.9
11.7 L/100km
AT
6.0L V12
-
6.0
630
-
5980
1000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5453 mm
1498 mm
1899 mm
5453x1899x1498
-
2402
132
6
-
4
564
AT
245/40R20 Fr & 275/35R20 Rr Performance -inc: Runflat
245/40R20 Fr & 275/35R20 Rr Performance -inc: Runflat
20 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
26
Ghim
So sánh
17,000 Tỷ
255 Triệu
396 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes Maybach S560
2021 Mercedes-Benz Maybach S-Class S680
Sedan
Luxury
Xăng
2021
621
1.000 Nm
621
-
5470x1921x1510
76L
-
AT
tăng áp kép V12 6.0L kết hợp cùng công nghệ hybrid EQ Boost
-
-
621
-
-
1.000 Nm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
5470 mm
1510 mm
1921 mm
5470x1921x1510
-
-
-
6100rpm
4
5
-
AT
255/45R19
255/45R19
19 inch
Double Wishbone
Multi-Link
LED
-
-
-
-
-
-
VS

Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của Mercedes Maybach S560 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe

.

Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..

Mercedes Maybach S560 2024 tổng cộng có 5 phiên bản, với hộp số vô cấp AT. Mercedes Maybach S560 2024 là dòng xe Sedan có 4 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 2275kg, thân xe dài 5453 mm, rộng 1899 mm, cao 1498 mm, chiều dài cơ sở - và khoảng sáng gầm 163.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes-Benz Maybach S-Class là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Mercedes-Benz Maybach S-Class có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Mercedes-Benz Maybach S-Class.

  • Loại động cơ Mercedes-Benz Maybach S-Class là gì?

    Mercedes-Benz Maybach S-Class là một chiếc Fuel với động cơ tăng áp kép V12 6.0L kết hợp cùng công nghệ hybrid EQ Boost.

  • Mercedes-Benz Maybach S-Class được trang bị loại hộp số tự động nào?

    Mercedes-Benz Maybach S-Class mới được trang bị hộp số AT.

  • Trọng lượng và kích thước của Mercedes-Benz Maybach S-Class là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Mercedes-Benz Maybach S-Class là và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là .

  • Mercedes-Benz Maybach S-Class có công suất bao nhiêu mã lực?

    Mercedes-Benz Maybach S-Class có mã lực cực đại 1.000 Nm (ps).