Thông Số Lốp Xe KIA Cerato

Bạn cần thay lốp xe của KIA Cerato của mình? Khi lựa chọn lốp xe ô tô, điều quan trọng là phải biết kích thước lốp xe của bạn. Hãy xem bảng kích thước lốp xe ô tô của chúng tôi để giúp bạn chọn lựa lốp tốt nhất cho KIA Cerato của bạn.

Cỡ Lốp & Vành

Thông Số Lốp225/45R17
Kích Thước Bánh Xe17 inch
Áp Suất Lốp30-33 Psi

KIA Cerato Thông Số Lốp

Kích thước lốp xe KIA Cerato: 225/45R17.

Kích thước bánh xe KIA Cerato: 17 inch.

Lốp xe KIA Cerato được đề xuất áp suất khí trong lốp là 2.4-2.5 Bar.

Kích thước vỏ xe KIA Cerato là 17 inch.

So Sánh Với Các Đối Thủ KIA Cerato

Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn xe nào giữa Mazda 3 và Cerato trong phân khúc sedan hạng C. Thì bài viết này AutoFun sẽ giúp các bạn giải quyết khúc mắc này bằng việc so sánh Mazda 3 và Cerato một cách chi tiết nhất! Giá bán của Mazda3 và Cerato Vài năm trở lại đây, Mazda 3 thực sự nổi bật về thiết kế bóng bẩy và cảm giác lái xe rất ‘khủng’, trong khi đó Kia Cerato thì ngược lại, mẫu xe này đã trở thành ‘đối thủ’ mạnh nhờ vào việc đưa ra mức giá cạnh tranh thấp nhất trong phân khúc. Mộ
KIA K3 thực chất là bản nâng cấp và đổi tên của KIA Cerato. Ở bản hiện hành, KIA K3 không chỉ gây chú ý bởi thiết kế mới mà còn được bổ sung hàng loạt tiện nghi hấp dẫn hơn. Cùng AutoFun khám phá chi tiết về KIA K3 ngay trong bài viết này để xem những thay đổi đó có giúp mẫu xe này giành lại vị thế. KIA K3 đã chính thức trình làng bản nâng cấp mới đồng thời thay đổi tên gọi thành KIA K3 kể từ tháng 9/2021. Với việc thay đổi nhận diện mới, kết hợp vẻ ngoài trẻ trung, năng động, cùng các trang bị
KIA K3 2022 được biết đến là phiên bản nâng cấp và đổi tên từ KIA Cerato. Việc KIA K3 ra mắt được đánh dấu là bước tiến mới, giúp KIA Cerato vốn đã được ưa chuộng nay lại càng được thu hút hơn. Cùng Autofun so sánh Kia K3 2022 và Kia Cerato bản cũ để xem diện mạo mới có mang đến thành công mới hay không?. So sánh Kia K3 2022 và Kia Cerato bản cũ: Về kích thước KIA K3 2022 có kích thước được đánh giá là tương đồng so với các mẫu xe đối thủ nằm trong phân khúc Sedan hạng C. Mẫu xe này kích thước t
Cả Mazda 3 và KIA Cerato/K3 đều là những mẫu sedan cỡ C nhận được sự quan tâm đặc biệt nhờ những ưu thế riêng. Song khi đặt bàn cân so về không gian nội thất thì liệu xe Nhật hay xe Hàn sẽ chiếm ưu thế?. Cùng nằm trong phân khúc Sedan hạng C, hướng đến cùng nhóm đối tượng khách hàng trẻ, Mazda 3 ѵà Kia Cerato/K3 Ɩà hai đối thủ trực tiếp luôn bám đuổi sát sao nhau trong chặng đua doanh số. Trong khi Mazda 3 gây ấn tượng với nhiều tính năng vượt trội thì Kia K3 ăn khách khi có mức giá bán
Dù đã có bản nâng cấp hoàn toàn mới, song những thế hệ Kia Cerato 2016 vẫn nhận được sự chú ý đặc biệt từ người dùng. Vậy sức hút của KIA Cerato 2016 tới từ đâu? Có nên mua KIA Cerato 2016 hay không? Cùng tìm hiểu rõ ngay trong bài viết. Kia Cerato là dòng xe đến từ Hàn Quốc thuộc phân khúc sedan hạng C, đối thủ trực tiếp gồm có Hyundai Elantra, Mazda 3, Honda Civic. Dù hiện tại Kia Cerato đã có bản nâng cấp và đổi tên thành Kia K3 kể từ tháng 9/2021, song những bản cũ từ những năm 2016 vẫn nhận
Kia Cerato là mẫu Sedan hạng C ăn khách tại thị trường Việt nhờ ngoại hình trẻ trung, năng động kết hợp với nhiều tiện nghi cao cấp mà giá cả lại phải chăng. Chính vì vậy, Kia Cerato luôn nằm trong top những mẫu xe bán chạy nhất tháng. Cùng xem những đánh giá chân thật nhất về Kia Cerato để xem điều gì tạo nên sức hút đối với các đối thủ trong phân khúc. Kia Cerato đang là cái tên được chú ý hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Vào cuối thàng 9/2021, phiên bản mới nhất của Cerato đã ra mắt đồng thờ

Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Cỡ Lốp Xe KIA Cerato

KIA Cerato sử dụng lốp cỡ nào?

Cỡ lốp KIA Cerato: 225/45R17.

KIA Cerato sử dụng vành bao nhiêu inch?

KIA Cerato kích thước vành: 17 inch.

Áp suất lốp xe KIA Cerato là bao nhiêu?

Áp suất lốp khuyến nghị cho KIA Cerato là 2.4-2.5Bar.

KIA Cerato có bánh xe cỡ nào?

Kích thước bánh xe KIA Cerato là 17 inch.

Làm thế nào để đọc kích thước lốp xe?

Thông thường, kích thước lốp xe được ghi trên bề mặt của lốp. Kích thước này bao gồm ba thông số chính: đường kính lốp, chiều rộng lốp và tỷ lệ khối lượng trên chiều cao của lốp. Ví dụ, kích thước lốp được ghi dưới dạng "205/55R16" sẽ có các thông số sau: 205: Đây là chiều rộng của lốp ở phần rộng nhất, tính bằng milimet (mm). 55: Đây là tỷ lệ khối lượng của lốp trên chiều cao của lốp. Tức là, độ cao của lốp chiếm 55% đường kính của lốp. R16: Đây là đường kính lốp được tính bằng inch (in). Trong trường hợp này, đường kính lốp là 16 inch. Ngoài ra, trên lốp còn có thể ghi thêm thông số tải trọng và tốc độ tối đa cho lốp. Ví dụ, lốp có kích thước 205/55R16 91V sẽ có tải trọng tối đa là 91 và tốc độ tối đa là V (240 km/h). Việc đọc kích thước lốp xe rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được lốp phù hợp với xe và đảm bảo an toàn khi sử dụng.