VND -/tháng
Chọn ô tô
KIA Carnival 2.2D Premium 7 ghế 2022
Giá xe
VND
Phí trả trước
%
1%
100%
Lãi suất
%
0%
10%
Thời gian cho vay (năm)
1
10

Bảng Tính Phí Trả Góp

Dự KiếnTrả NợChưa Thanh Toán
Tháng 1 VND -1,088 Triệu
Tháng 2 VND -1,065 Triệu
Tháng 3 VND -1,042 Triệu
Tháng 4 VND -1,019 Triệu
Tháng 5 VND -VND 995.450
Tháng 6 VND -VND 972.300
Tháng 7 VND -VND 949.150
Tháng 8 VND -VND 926.000
Tháng 9 VND -VND 902.850
Tháng 10 VND -VND 879.700
Tháng 11 VND -VND 856.550
Tháng 12 VND -VND 833.400
Tháng 13 VND -VND 810.250
Tháng 14 VND -VND 787.100
Tháng 15 VND -VND 763.950
Tháng 16 VND -VND 740.800
Tháng 17 VND -VND 717.650
Tháng 18 VND -VND 694.500
Tháng 19 VND -VND 671.350
Tháng 20 VND -VND 648.200
Tháng 21 VND -VND 625.050
Tháng 22 VND -VND 601.900
Tháng 23 VND -VND 578.750
Tháng 24 VND -VND 555.600
Tháng 25 VND -VND 532.450
Tháng 26 VND -VND 509.300
Tháng 27 VND -VND 486.150
Tháng 28 VND -VND 463.000
Tháng 29 VND -VND 439.850
Tháng 30 VND -VND 416.700
Tháng 31 VND -VND 393.550
Tháng 32 VND -VND 370.400
Tháng 33 VND -VND 347.250
Tháng 34 VND -VND 324.100
Tháng 35 VND -VND 300.950
Tháng 36 VND -VND 277.800
Tháng 37 VND -VND 254.650
Tháng 38 VND -VND 231.500
Tháng 39 VND -VND 208.350
Tháng 40 VND -VND 185.200
Tháng 41 VND -VND 162.050
Tháng 42 VND -VND 138.900
Tháng 43 VND -VND 115.750
Tháng 44 VND -VND 92.600
Tháng 45 VND -VND 69.450
Tháng 46 VND -VND 46.300
Tháng 47 VND -VND 23.150
Tháng 48 VND --

Lãi Suất Mua Xe Trả Góp

Ngân HàngLãi suất
Techcombank 6.7%/năm
VPBank 6.8%/năm
MBBank 6.6%/năm
TPBank 7.3%/năm
VIB 7.4%/năm
OCB 8%/năm
Shinhan 6%/năm
SHB 7.49%/năm
SCB 7.9%/năm
LienVietPostBank 8%/năm
HongLeong 7.29%/năm
BaoVietBank 6.99%/năm
HDBank 7.9%/năm
Bac A Bank 6.39%/năm
MSB 6.99%/năm
PVcomBank 6.49%/năm